🔍
Search:
ĐÀO BỚI
🌟
ĐÀO BỚI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
손톱이나 날카로운 물건으로 계속 긁어 파거나 젖히다.
1
ĐÀO BỚI, ĐÀO, BỚI:
Liên tục cạo lên hoặc kéo lên bằng đồ vật sắc nhọn hay móng tay.
-
Danh từ
-
1
땅을 파거나 바위를 뚫는 것.
1
VIỆC ĐÀO BỚI, VIỆC KHAI QUẬT:
Việc đào đất hay chọc xuyên qua đá.
-
☆
Động từ
-
1
땅속에 묻힌 것을 파서 꺼내다.
1
ĐÀO, ĐÀO BỚI:
Khoét và lôi ra cái được chôn trong lòng đất.
-
2
드러나지 않은 사실을 밝혀내다.
2
TÌM RA ĐƯỢC, LÀM RÕ ĐƯỢC:
Làm sáng tỏ sự thật chưa lộ ra.
-
☆
Động từ
-
1
속을 파서 뒤집고 따로따로 떨어지게 하다.
1
ĐÀO BỚI, LẬT TUNG:
Đào bên trong và lật, làm cho rời riêng ra.
-
2
이리저리 젖히거나 뒤적이다.
2
LỤC LỌI:
Lộn trái hoặc lật ngược chỗ này chỗ kia.
-
3
앞을 가로막는 것을 이리저리 물리치다.
3
RẼ, CHEN RA KHỎI:
Đẩy lùi chỗ này chỗ kia những cái đang chắn phía trước.
-
☆
Động từ
-
1
속에 있는 것이 드러나도록 파서 겉으로 나오게 하다.
1
ĐÀO BỚI:
Đào để cái bên trong lộ ra và làm cho xuất hiện ra bên ngoài.
-
2
감추어진 사실이나 정체 등을 들추어 밝히다.
2
ĐƯA RA ÁNH SÁNG, LÀM RÕ, LỘT TRẦN:
Lật giở làm sáng tỏ những cái như bản sắc hay sự thật được che giấu.
-
Động từ
-
1
구멍이나 틈 속을 긁어내거나 파내다.
1
ĐÀO, XUYÊN, NGOÁY , MOI:
Xới hoặc chọc vào bên trong lỗ hoặc khe.
-
2
올바르지 못한 방법으로 남의 것을 속여서 빼앗다.
2
ĐÀO MỎ:
Lừa và chiếm đoạt cái của người khác bằng phương pháp không đúng đắn.
-
3
(비유적으로) 괴롭게 하거나 아프게 하다.
3
KHOÉT SÂU, ĐÀO BỚI:
(cách nói ẩn dụ) Làm cho đau khổ hoặc đau đớn.
-
Động từ
-
1
식물의 뿌리를 캐내다.
1
ĐÀO CỦ:
Đào bới rễ của thực vật lên.
-
2
어떤 일의 내용이나 원인 등을 캐어 알아내다.
2
ĐÀO BỚI, TRUY TÌM:
Đào sâu tìm hiểu nội dung hay nguyên nhân của việc nào đó.
-
3
어떤 행동을 빨리하라고 재촉하다.
3
THÚC GIỤC, GIỤC GIÃ:
Thúc giục thực hiện nhanh một hành động nào đó.
-
4
다른 사람에게 받아야 할 것을 빨리 달라고 재촉하다.
4
HỐI THÚC, THÚC GIỤC:
Thúc giục đòi đưa nhanh thứ phải nhận từ người khác.
-
☆
Động từ
-
1
속이 드러나도록 들어 올리거나 헤집다.
1
LẬT LÊN, GIỞ LÊN, KÉO LÊN, BỚI RA:
Lật lên hay bới ra để bên trong lộ ra.
-
2
무엇을 찾으려고 자꾸 뒤지다.
2
LỤC LỌI, SOI MÓI:
Thường hay lục lọi để tìm cái gì đó.
-
3
숨긴 일, 지난 일, 잊은 일 등을 찾아내어 드러나게 하다.
3
ĐÀO BỚI, TÌM RA:
Tìm ra và cho phơi bày điều được giấu giếm, việc đã qua, điều đã lãng quên…
-
Động từ
-
1
틈이나 구멍 속을 긁거나 돌려서 파내다.
1
NGOÁY, KHOÁY, KHOÉT:
Cào hoặc quay đào bên trong lỗ hay kẽ.
-
2
물체의 겉을 날카로운 도구로 구멍을 내거나 파이게 하다.
2
ĐỤC, KHOÉT, KHOÁY:
Dùng dụng cụ nhọn tạo lỗ hoặc khoét mặt ngoài của vật thể.
-
3
일의 속사정이나 비밀을 깊이 캐다.
3
ĐÀO BỚI, XOÁY SÂU:
Đào sâu bí mật hay nội tình công việc.
-
4
몹시 괴롭게 하거나 아프게 하다.
4
ĐÀO KHOÉT, ĐÂM SÂU, ĐÂM THỌC:
Khiến cho rất đau khổ hoặc đau.
-
Danh từ
-
1
식물의 뿌리를 캐냄.
1
SỰ ĐÀO CỦ:
Việc đào bới rễ của thực vật lên.
-
2
어떤 일의 내용이나 원인 등을 캐어 알아냄.
2
SỰ ĐÀO BỚI, SỰ TRUY TÌM:
Việc đào sâu tìm hiểu nội dung hay nguyên nhân của việc nào đó.
-
3
어떤 행동을 빨리하라고 재촉함.
3
SỰ THÚC GIỤC, SỰ GIỤC GIÃ:
Việc thúc giục thực hiện nhanh một hành động nào đó.
-
4
다른 사람에게 받아야 할 것을 빨리 달라고 재촉함.
4
SỰ HỐI THÚC, SỰ THÚC GIỤC:
Việc thúc giục đòi đưa nhanh thứ phải nhận từ người khác.
-
☆
Động từ
-
1
꼬챙이나 막대기 등으로 마구 찌르거나 후비다.
1
XIÊN, THỌC, XỈA, CHỌC:
Đâm hay chọc loạn xạ bằng xiên hay thanh...
-
2
좁은 틈을 헤쳐서 넓히다.
2
RẼ RA, TÁCH RA:
Tách khe hở nhỏ và làm rộng ra.
-
3
어떤 것을 건드려서 헤집어 놓다.
3
ĐÀO BỚI, XỚI LỘN, KHUẤY ĐẢO:
Đụng chạm và đào bới cái nào đó.
-
4
원하는 것을 얻기 위해 여러 가지 방법으로 알아보다.
4
ĐÀO BỚI, TÌM TÒI, TÌM KIẾM:
Tìm hiểu bằng nhiều phương pháp để đạt được điều mong muốn.
-
5
다른 사람을 자기 생각대로 움직이기 위해 부추기거나 꾀다.
5
XÚI GIỤC:
Thúc giục hay dụ dỗ để làm cho người khác hành động theo suy nghĩ của mình.
🌟
ĐÀO BỚI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1.
꼬챙이나 막대기 등으로 마구 찌르거나 후비다.
1.
XIÊN, THỌC, XỈA, CHỌC:
Đâm hay chọc loạn xạ bằng xiên hay thanh...
-
2.
좁은 틈을 헤쳐서 넓히다.
2.
RẼ RA, TÁCH RA:
Tách khe hở nhỏ và làm rộng ra.
-
3.
어떤 것을 건드려서 헤집어 놓다.
3.
ĐÀO BỚI, XỚI LỘN, KHUẤY ĐẢO:
Đụng chạm và đào bới cái nào đó.
-
4.
원하는 것을 얻기 위해 여러 가지 방법으로 알아보다.
4.
ĐÀO BỚI, TÌM TÒI, TÌM KIẾM:
Tìm hiểu bằng nhiều phương pháp để đạt được điều mong muốn.
-
5.
다른 사람을 자기 생각대로 움직이기 위해 부추기거나 꾀다.
5.
XÚI GIỤC:
Thúc giục hay dụ dỗ để làm cho người khác hành động theo suy nghĩ của mình.
-
Động từ
-
1.
땅속에 묻혀 있는 광물 등이 캐내어지다.
1.
ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC KHAI THÁC:
Những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất được đào bới.
-
Danh từ
-
1.
땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐냄.
1.
SỰ KHAI KHOÁNG, SỰ KHAI KHOÁNG, SỰ KHAI MỎ:
Sự đào bới những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất.
-
Danh từ
-
1.
식물의 뿌리를 캐냄.
1.
SỰ ĐÀO CỦ:
Việc đào bới rễ của thực vật lên.
-
2.
어떤 일의 내용이나 원인 등을 캐어 알아냄.
2.
SỰ ĐÀO BỚI, SỰ TRUY TÌM:
Việc đào sâu tìm hiểu nội dung hay nguyên nhân của việc nào đó.
-
3.
어떤 행동을 빨리하라고 재촉함.
3.
SỰ THÚC GIỤC, SỰ GIỤC GIÃ:
Việc thúc giục thực hiện nhanh một hành động nào đó.
-
4.
다른 사람에게 받아야 할 것을 빨리 달라고 재촉함.
4.
SỰ HỐI THÚC, SỰ THÚC GIỤC:
Việc thúc giục đòi đưa nhanh thứ phải nhận từ người khác.
-
Danh từ
-
1.
땅을 파거나 바위를 뚫는 데 쓰는 기계.
1.
MÁY ĐÀO, MÁY XÚC, MÁY KHOAN:
Loại máy dùng trong việc đào bới đất hay chọc xuyên qua đá.
-
Danh từ
-
1.
광산 등에서 파내어 아직 제련하지 않은, 경제적 가치가 있는 돌.
1.
ĐÁ THÔ:
Loại đá có giá trị về mặt kinh tế, được đào bới từ quặng khoáng sản nhưng chưa nung luyện.
-
2.
가공하지 않은 보석.
2.
ĐÁ QUÝ THÔ, NGỌC THÔ:
Đá quý chưa được gia công.